Bể tuần hoàn lạnh/ nhiệt, -50oC đến +200oC, dòng HITECH Series, ±0.01oC

Giá: Liên hệ

Mã: F25-HL Danh mục: Từ khóa:

Mô tả

1. Tính năng kỹ thuật:

  • Bể tuần hoàn lạnh/ nhiệt với kỹ thuật tinh vi, và chức năng tối đa đáp ứng hầu hết các yêu cầu về ứng dụng
  • Màn hình hiển thị VFD dễ dàng vận hành và hiển thị tất cả giá trị nhiệt độ trên màn hình: hiển thị đồng thời điểm cài đặt và giá trị thực tế bên trong/ bên ngoài (độ phân giải 0.010C); thêm màn hình LCD
  • Bể tuần hoàn lạnh/ nhiệt/ gia nhiệt thiết kế chi sử dụng bể dung dịch chống cháy
  • Nhiệt độ mở rộng lên 2000C
  • Tích hợp chương trình với thời gian thực (6x 60 bước)
  • Độ ồn thấp
  • Thiết kế nhỏ gọn
  • Giao diện RS232 kết hợp với RS485
  • Hiển thị nhiệt độ 0C hoặc 0F
  • Kết nối Stakei cho van solenoid

2. Thông số kỹ thuật:

Mã đặt hàng Model Dải nhiệt độ làm việc (0C) Độ ổn định nhiệt độ (0C) Công suất gia nhiệt (KW) Công suất làm lạnh (dung dịch bể: Ethanol) Công suất bơm Kích thước bể/ độ sâu

(WxL/D cm)

Thể tích điền đầy (lít) Kích thước (WxLxH cm)
+200C 0 0C -200C -300C -400C Lưu lượng (l/ phút) Áp suất (Bar) Áp suất hút
9312625 F25-HL -28 ÷+200 ±0.01 2 0.26 0.2 0.06     22-26 0.4 – 0.7 0.2 – 0.4 12×14/14 4.5 23x42x64
9313625N FN25-HL -28 ÷+200 ±0.01 2 0.26 0.2 0.06     22-26 0.4 – 0.7 0.2 – 0.4 12×14/14 4.5 23x50x64
9312632 F32-HL -35 ÷+200 ±0.01 2 0.45 0.39 0.15 0.06   22-26 0.4 – 0.7 0.2 – 0.4 18×12/15 8 31x42x66
9312632N FN32-HL -35 ÷+200 ±0.01 2 0.45 0.39 0.15 0.06   22-26 0.4 – 0.7 0.2 – 0.4 18×12/15 8 31x50x66
9312633 F33-HL -30 ÷+200 ±0.01 2 0.5 0.32 0.12 0.03   22-26 0.4 – 0.7 0.2 – 0.4 23×14/20 16 37x46x71
9312618 FP35-HL -35 ÷+150 ±0.01 2 0.45 0.39 0.15 0.05   22-26 0.4 – 0.7 0.2 – 0.4 18×12 2.5 31x42x66
9312640 FP40-HL -40 ÷+150 ±0.01 2 0.68 0.5 0.32 0.17 0.04 22-26 0.4 – 0.7 0.2 – 0.4 23×14/20 16 37x46x71
9312645 FP45-HL -42 ÷+200 ±0.01 2 0.85 0.7 0.42 0.28 0.08 22-26 0.4 – 0.7 0.2 – 0.4 23×26/20 26 38x58x69
9312650 FP50-HL -50 ÷+200 ±0.01 2 0.9 0.8 0.5 0.32 0.16 22-26 0.4 – 0.7 0.2 – 0.4 18×12/15 8 42x49x72
Model: Làm lạnh nước (Water Cooled Model):  
9312651 FPW50-HL -50 ÷+200 ±0.01 2 0.9 0.8 0.5 0.32 0.16 22-26 04-0.7 0.2 – 0.4 18×12/15 8 42x49x72

Thông tin bổ sung

TÍNH NĂNG - ỨNG DỤNG

Bể tuần hoàn lạnh

NHÀ SẢN XUẤT

Julabo – Đức

XUẤT XỨ

Đức