Bể tuần hoàn lạnh/ nhiệt, -50oC đến +200oC, TOPTECH Series, ±0.02oC

Giá: Liên hệ

Mã: F12-MA Danh mục: Từ khóa:

Mô tả

1. Tính năng kỹ thuật:

  • Bể tuần hoàn lạnh/ nhiệt/ gia nhiệt thiết kế chi sử dụng bể dung dịch chống cháy
  • Nhiệt độ mở rộng lên 2000C
  • Bộ điều khiển PID2, độ ổn định ±0.020C
  • Độ ồn thấp
  • Thiết kế nhỏ gọn
  • Giao diện RS232
  • Cảnh báo sớm mức nước thấp và nhiệt độ cao/ thấp
  • 3 điểm hiệu chuẩn ATC
  • Chuẩn bảo vệ Class III theo DIN 12876 – 1

2. Thông số kỹ thuật:

Mã đặt hàng Model Dải nhiệt độ làm việc (0C) Độ ổn định nhiệt độ (0C) Công suất gia nhiệt (KW) Công suất làm lạnh (dung dịch bể: Ethanol) Công suất bơm Kích thước bể/ độ sâu

(WxL/D cm)

Thể tích điền đầy (lít) Kích thước (WxLxH cm)
+200C 0 0C -200C -300C -400C Lưu lượng (l/ phút) Áp suất (Bar)
9153612 F12-MA -20 ÷+200 ±0.02 2 0.16 0.1 0.02 11-16 0.23 – 0.45 13×15/13 4.5 20x36x56
9153625 F25-MA -28 ÷+200 ±0.02 2 0.26 0.2 0.06 11-16 0.23 – 0.45 12×14/14 4.5 23x42x61
9153625N FN25-MA -28 ÷+200 ±0.02 2 0.26 0.2 0.06 11-16 0.23 – 0.45 12×14/14 4.5 23x50x61
9153632 F32-MA -35 ÷+200 ±0.02 2 0.45 0.39 0.15 0.06 11-16 0.23 – 0.45 18×12/15 8 31x42x64
9153632N FN32-MA -35 ÷+200 ±0.02 2 0.45 0.39 0.15 0.06 11-16 0.23 – 0.45 18×12/15 8 31x50x64
9153633 F33-MA -30 ÷+200 ±0.02 2 0.5 0.32 0.12 0.03 11-16 0.23 – 0.45 23×14/20 16 36x46x69
9153634 F34-MA -30 ÷+150 ±0.02 2 0.45 0.32 0.14 0.03 11-16 0.23 – 0.45 24×30/15 20 38x58x62
9153618 FP35-MA -35 ÷+150 ±0.02 2 0.45 0.39 0.15 0.05 11-16 0.23 – 0.45 18×12/ 2.5 31x42x64
9153640 FP40-MA -40 ÷+200 ±0.02 2 0.68 0.5 0.32 0.17 0.04 11-16 0.23 – 0.45 23×14/20 16 37x46x69
9153650 FP50-MA -50 ÷+200 ±0.02 2 0.9 0.8 0.5 0.32 0.16 11-16 0.23 – 0.45 18×12/15 8 42x49x70
Model: Làm lạnh nước (Water Cooled Model)
9153651 FPW50-MA -50 ÷+200 ±0.02 2 0.9 0.8 0.5 0.32 0.16 11-16 0.23-0.45 18×12/15 8 42x49x70

Thông tin bổ sung

TÍNH NĂNG - ỨNG DỤNG

Bể tuần hoàn lạnh

NHÀ SẢN XUẤT

Julabo – Đức

XUẤT XỨ

Đức