Hệ thống quang học |
1 chùm tia
Plane grating as the dispersing element, 1200 L/mm |
Dải bước sóng |
190-1100nm (D2 lamp: 190nm-350nm, tungsten lamp: 350nm-1100nm) |
Độ rộng khe phổ |
2nm. |
Ánh sáng lạc |
less than 0.1%T (NaI 220nm, NaNO2 340nm) |
Độ chính xác bước sóng |
±2.0 |
Độ lặp lại quang phổ |
≤ 1nm |
Độ lặp lại bước sóng |
≤1nm. |
Độ chính xác phổ |
±0.5%T |
Độ lặp lại phổ |
≤0.3%T |
Phương pháp đo quang |
A, T, C |
Dải quang phổ |
-0.3 to 3 A |
Độ ổn định |
100%T:0.5 %T/3min.
0%T: 0.3% T/3min. |
Cổng giao tiếp |
USB |
Detector: |
Silicon Photo-diode |
Nguồn sáng |
Tungsten halogen lamp and D2 lamp |
In kết quả đo DNA/RNA |
YES |
Hỗ trợ phần mềm |
YES |
Màn hình hiển thị LCD |
16 * 2 LCD |
Buồng mẫu |
190mm x 125mm x 128mm |
Nguồn cấp yêu cầu |
220/110 V + 10% 50/60 HZ (Automatic) |
Công suất tiêu thụ |
120W |
Kích thước |
527×435×215 mm |
Khối lượng |
17 Kg. |
2. Cung cấp bao gồm:
– Máy chính
– Phụ kiện tiêu chuẩn
– Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt |