Mô tả
Model | Cintra 4040 |
Điều khiển | Bởi PC thông qua cổng giao tiếp USB |
Hệ quang | Hai chùm tia ; ghi nhận tín hiệu trực tiếp |
Nguồn sáng | Đèn Tungsten và đèn Deuteri |
Chuyển nguồn sáng | Chuyển tự động thông qua bước sóng người dùng lựa chọn |
Khoảng phổ | 190 – 900 nm |
Bộ đơn sắc |
– Thiết kế theo kiểu Czerny Turner với cách tử hình ảnh và tự động tối ưu hóa peak đèn – Kết cấu 2 bộ đơn sắc Littow |
Độ rộng khe phổ | Thay đổi liên tục 0,1 nm – 2,0 nm với bước chuyển là 0,1 nm |
Tốc độ quét | 5 – 10,000 nm/ phút |
Tốc độ chậm – Slow speed | 15,000 nm/ phút |
Độ tuyến tính | <1,2% tại 5 Abs |
Khoảng quang học | Đến 5 Abs với R2 = 0,999977 |
Đầu dò ghi nhận tín hiệu | Ống nhân quang loại R928 |
Kích thước buồng mẫu WxHxD | 150x125x280 mm |
Kích thước máy WxHxD |
695x640x350 mm |
Khối lượng | 42 kg |
Phần mềm |
– Dùng cho Win7 thông qua cổng giao tiếp USB – Các chức năng ứng dụng của phần mềm: Ứng dụng thông thường Ứng dụng định lượng Ứng dụng đo năng lượng động học Kinetics Ứng dụng đo điểm tan DNA Ứng dụng đo màu…… |