Mô tả
| Model | Cintra 1010 |
| Điều khiển | Bởi PC thông qua cổng giao tiếp USB |
| Hệ quang | Hai chùm tia; ghi nhận tín hiệu trực tiếp |
| Nguồn sáng | Đèn Tungsten và đèn Deuteri |
| Chuyển nguồn sáng | Chuyển tự động thông qua bước sóng người dùng lựa chọn |
| Khoảng phổ | 190 – 1,100 nm |
| Bộ đơn sắc | Thiết kế theo kiểu Czerny Turner với cách tử hình ảnh và tự động tối ưu hóa peak đèn |
| Độ rộng khe phổ | 1,5 nm – cố định |
| Tốc độ quét | 60 – 3,200 nm/ phút |
| Tốc độ chậm – Slow speed | 6,000 nm/ phút |
| Độ tuyến tính | <1,2% tại 5 Abs |
| Khoảng quang học | |
| Đầu dò ghi nhận tín hiệu | Silicon Photodiod |
| Kích thước buồng mẫu WxHxD | 150x125x280 mm |
|
Kích thước máy WxHxD |
695x640x350 mm |
| Khối lượng | 42 kg |
| Phần mềm |
– Dùng cho Win7 thông qua cổng giao tiếp USB – Các chức năng ứng dụng của phần mềm: Ứng dụng thông thường Ứng dụng định lượng Ứng dụng đo năng lượng động học Kinetics Ứng dụng đo điểm tan DNA Ứng dụng đo màu…… |






























