Mô tả
1. Thông số kỹ thuật
Milli-Q® Integral ultrapure water (Type 1):
Trở kháng 25 °C* | 18.2 MΩ•cm |
TOC** | ≤ 5 ppb |
Hạt (size > 0.22 μm)*** | < 1 particulate/mL |
Vi khuẩn | < 10 CFU/100mL |
Pyrogens (độc tố)**** | < 0.001 EU/mL |
RNases**** | < 1 pg/mL |
DNases**** | < 5 pg/mL |
Flow Rate | Up to 2 L/min |
* Gía trị trở kháng hiển thị không bù trừ nhiệt theo yêu cầu USP ** Trong điều kiện thử nghiệm thích hợp *** Với bộ lọc cuối Millipak® hoặc Biopak® ****Với bộ làm sạch Biopak® Polisher |
Milli-Q® Integral – nước siêu sạch loại 2 (Type 2):
Trở kháng tại 25 °C* | Typically 10-15 MΩ•cm |
TOC | < 30 ppb |
Lưu lượng nước đầu ra | 3 L/h (Milli-Q® Integral 3) 5 L/h (Milli-Q® Integral 5) 10 L/h (Milli-Q® Integral 10) 15 L/h (Milli-Q® Integral 15) |
Từ bộ phân phối E-POD® với bộ lọc cuối, đặc điểm chất lượng nước đạt được: | |
Hạt (size > 0.22 µm)** | < 1 particulate/mL |
Vi khuẩn** | < 10 CFU/100mL |
Pyrogens (độc tố)*** | < 0.001 EU/mL |
RNases*** | < 1 pg/mL |
DNases*** | < 5 pg/mL |
Lưu lượng | Up to 2 L/min |
* Gía trị trở kháng hiển thị không bù trừ nhiệt theo yêu cầu USP ** Với bộ lọc cuối Millipak® hoặc Biopak® ***Với bộ làm sạch Biopak® Polisher |
Nước cấp:
Chất lượng nước cấp | Nước cấp được mô tả ở US-EPA, EP và WHO norms |
Kết nối nước cấp | ½” Gaz M |
Áp suất* | 1 – 6 bar |
Nhiệt độ | 5 – 35 °C |
* Cho áp suất dưới 6 bar, bộ điều chỉnh áp suất cần được lắp đặt ngược dòng của hệ thống |
Thông số khác của hệ thống:
- Máy chính
Kích thước (H x W x D) | 500 x 332 x 484 mm (19.7 x 13.0 x 19.0 in) |
Khối lượng | 24 – 28 kg (52.9 – 61.7 lb) |
Nguông điện | 100 – 230 V +/- 10%/ 50 – 60 Hz +/- 10% |
Milli-Q® Integral – kết nối dữ liệu máy chính | Ethernet (RJ45) |
- Bộ điều phối Q-POD®& E-POD® dispensers:
Kích thước (H x D) | 579 x 230 mm (22.8 x 9.0 in) |
Khối lượng | 4.7 kg (12.1 lb) |
Chiều dài ống phân phối | 0.8 m (31.5 in) |
Khoảng cách từ máy chính đến bộ phân phối Q-POD® | 2.9 m (9.5 ft) |
Chiều dài dây cáp nguồn điện | 2.9 m (9.5 ft) |
Q-POD® – kết nối dữ liệu | Parallel port (25-pin D-Sub) |