Mô tả
Code: W3T198240
– Cho ứng dụng phân tích AAS, các ứng dụng phân tích hằng ngày, đệm chuẩn, GC
1. Thông số kỹ thuật:
Chất lượng nước cất:
- Lưu lượng: 1.8 lit/ phút
 - Độ dẫn tại 250C: 0.055 µS/cm
 - Trở kháng tại 250C: 18.2 MΩ-cm
 - Chỉ số TOC: < (5-10) ppb
 - Vi khuẩn: <1 cfu/ml
 - Hạt >0.1 micro: < 0.1/ ml
 
Chất lượng nước cấp:
- Áp suất: 0.1 – 5 bar
 - Độ dẫn: <2000 µS/cm
 - Chỉ số Colloid: <3 SDI
 - Clo tự do: <0.5 mg/ l
 - Hàm lượng Fe: <0.1 mg/ l
 - CO2 max: 15 mg/l
 - TOC: <50 ppb
 - Nhiệt độ: 5 – 350C
 
Thông số khác:
- Kích thước: (HxWxD) 530x900x320 mm
 - Khối lượng: 44kg
 - Nguồn cấp: 100-240V/ 50-60Hz
 
2. Cung cấp bao gồm:
- Máy lọc nước siêu sạch loại I, model: Ultra Clear TWF 60l
 - Phụ kiện chuẩn cho vận hành
 - Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Việt + tiếng Anh
 
3. Vật tư tiêu hao:
| STT | Mã code | Thành phần | Thời gian thay thế | 
| 1 | W3T197618 | Bộ lọc deion VMD | 6 – 12 tháng | 
| 2 | W3T197613 | Bộ tiền xử lý AMB | 6 – 12 tháng | 
| 3 | W3T197621 | Bộ tiền xử lý DTO | 6 – 12 tháng | 
| 4 | W3T197694 | Bộ làm sạch (Polishing Module) MFIIID | 6 – 12 tháng | 
| 5 | W3T199853 | Bộ làm sạch (Polishing Module) ILT | 6 – 12 tháng | 
| 6 | W2T526542 | Lọc tiệt trùng 0.1 micro | 6 tháng | 
| 7 | W3T199768 | Bộ Kit khử trùng | |
| 8 | W2T558521 | Đèn UV thay thế | 12 tháng | 
| 9 | W3T197614 | Modul lọc siêu sạch | 18 – 36 tháng | 
| 10 | W3T197620 | Bộ thay thế RO | 2 – 3 năm | 
| 11 | W3T199197 | Bộ cartridge bẫy CO2 | 12 tháng | 
| 12 | W2T558519 | Đèn UV | 12 tháng | 






















