Mô tả
– Ứng dụng phân tích: HPLC, IC, GC và GC/MS, TOC, ICP và ICP/MS
1. Thông số kỹ thuật:
Chất lượng nước cất:
- Lưu lượng: 2 lit/ phút
- Độ dẫn tại 250C: 0.055 µS/cm
- Trở kháng tại 250C: 18.2 MΩ-cm
- Chỉ số TOC: < (1-3) ppb
- Vi khuẩn: <1 cfu/ml
- Hạt >0.1 micro: < 0.1/ ml
Chất lượng nước cấp:
- Áp suất: 0.1 – 5 bar
- Độ dẫn: <20 µS/cm
- CO2 max: 15 mg/l
- TOC: <50 ppb
- Nhiệt độ: 5 – 350C
Thông số khác:
- Kích thước: (HxWxD) 530x340x320 mm
- Khối lượng: 24 kg
- Nguồn cấp: 100-240V/ 50-60Hz
2. Cung cấp bao gồm:
- Máy lọc nước siêu sạch loại I, model: Ultra Clear UV
- Phụ kiện chuẩn cho vận hành
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Việt + tiếng Anh
3. Vật tư tiêu hao:
STT | Mã code | Thành phần | Thời gian thay thế |
1 | W3T197618 | Bộ lọc deion VMD | 6 – 12 tháng |
2 | W3T197621 | Bộ tiền xử lý DTO | 6 – 12 tháng |
3 | W3T197694 | Bộ làm sạch (Polishing Module) MFIIID | 6 – 12 tháng |
4 | W3T199853 | Bộ làm sạch (Polishing Module) ILT | 6 – 12 tháng |
5 | W2T526542 | Lọc tiệt trùng 0.1 micro | 6 tháng |
6 | W3T199768 | Bộ Kit khử trùng | |
7 | W2T558521 | Đèn UV thay thế | 12 tháng |
8 | W3T197614 | Modul lọc siêu sạch | 18 – 36 tháng |