Mô tả
1. Tính năng chung:
- Thiết bị nhỏ gọn, dễ dàng sản xuất ra nước siêu tinh khiết có yêu cầu nước đầu vào là nước máy, không cần qua hệ thống tiền lọc
- Hệ thống trang bị với bộ lõi Cartridge bảo vệ RephiDuo P và bộ lõi lọc hai côt (dual column) siêu tinh khiết RephiDuo U đảm bảo tối ưu hóa chất lượng nước đầu ra
- Không yêu cầu bình chứa trong, giảm các nguy cơ làm giảm chất lượng nước gây ra do nhiễm bẩn của bình chứa hoặc đường ống
- Hệ thống điều khiển tự động và hệ thống duy trì chu kỳ làm sạch tự động và chức năng tự bảo trì (self-maintenance) cho màng lọc RO, giúp làm tăng tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của màng lọc RO cũng như lõi lọc Cartridges
- Tự động tuần hoàn trên loop theo giờ ngăn sự phát triển của vi khuẩn và luôn duy trì độ tinh khiết của nước
- Trạng thái của hệ thống và thông số phím điều khiển hiển thị rõ ràng trên màn hình LCD lớn, dễ dàng kiểm soát hiệu năng của máy
2. Ứng dụng:
- Chuẩn bị mẫu cho HPLC
- Chuẩn bị mẫu trắng phản ứng
- Pha loãng cho kỹ thuật GC, HPLC, AA, ICPMS và các kỹ thuật phân tích khác
- Chuẩn bị đệm và môi trường nuôi cấy tế bào.
- Chuẩn bị các thuốc thử trong sinh học phân tử vv…
3. Thông số kỹ thuật:
Yêu cầu nước cấp:
- Nước máy: nước đô thị, độ cứng TDS<500ppm (1000 μS/cm)
- Nhiệt độ vận hành: 5 – 450C
- Áp suất nước cấp: 15 – 90 psi (1 – 6 bar)
Nước đầu ra:
- Lưu lượng nước đầu ra: nước tinh khiết (Type I) (tại 250C): >0.5 lít/ phút
Chất lượng nước đầu ra:
- Trở kháng (tại 250C): 18.2MΩ·cm
- TOC: < 10 ppb (< 5 ppb với đèn UV bước sóng kép) (có thay đổi tùy thuộc vào chất lượng nước cấp tại từng nơi)
- Hạt trong nước siêu sạch (kích thước > 0,2 µm): < 1/ml (với màng lọc cuối 0,2 µm hoặc lõi lọc siêu sạch đầu cuối)
- Vi sinh: <1 cfu/ml (với màng lọc cuối 0,2 µm hoặc lõi lọc siêu sạch đầu cuối)
- Pyrogens (endotoxins): < 0,001 Eu/ml (với lõi lọc siêu sạch đầu cuối)
Kích thước: (L x D x H): 303 mm × 511mm × 482mm
4. Thông tin đặt hàng:
STT | Code | Mô tả | Ghi chú |
I | Máy chính | ||
01 | RD0A04000 | Direct-Pure Water System, adept | |
02 | RD0A040UV |
Direct-Pure Water System, adept UV Bao gồm đèn UV |
|
03 | RD0A04000K |
Direct-Pure Water System, adept set Bao gồm: – RR300CP01: Bộ lõi Cartridge bảo vệ RephiDup P Pack cho hệ thống EDI – RR600Q2KT: Bộ lõi RephiDuo U với bộ lọc 0.2µm |
|
04 | RD0A040UVK |
Direct-Pure Water System, adept set Bao gồm: – RR300CP01: Bộ lõi lọc Cartridge bảo vệ RephiDup P Pack cho hệ thống EDI – RR600Q2KT: Bộ lõi RephiDuo U với bộ lọc 0.2µm – Đèn UV |
|
II | Vật tư và phụ kiện cần thiết | ||
01 | RR300CP01 | Bộ lõi lọc Cartridge bảo vệ RephiDup P Pack cho hệ thống EDI | Cần thiết |
02 | RR600Q2KT | Bộ lõi RephiDuo U với bộ lọc 0.2µm | Cần thiết |
03 | RAPRC0111 | Bộ bảo bệ phát hiện rò rỉ với valve tự động tắt | Khuyến cáo nên chọn |
III | Vật tư tiêu hao thay thế | ||
01 | RR300CP01 | Bộ lõi lọc Cartridge bảo vệ RephiDup P Pack cho hệ thống EDI | |
02 | RR600Q2KT | Bộ lõi RephiDuo U với bộ lọc 0.2µm | |
03 | RR600Q201 | RephiDuo U Pack Cartridge | |
04 | RR600Q301 | RephiDuo U Pack, nồng độ TOC thấp | |
05 | RAFFC0200 | 0.2µm PES Capsule Filter | |
06 | RASP936 | DC RO Pump, 24V DC | |
07 | RASP636 | Bơm tuần hoàn DC, 24VDC | |
08 | RAR0015HG | Màng lọc RO với lớp vỏ, cho adept | |
09 | RAUV357B1 | Đèn UV bước sóng đôi UV Lamp 185/254nm |