Mô tả
1. Thông số kỹ thuật nước:
Elix® Essential pure water (Type 2):
| Trở kháng tại 25 °C | Typically 10-15 MΩ•cm |
| TOC | < 30 ppb |
| Vi khuẩn * | < 10 CFU/mL |
| Lưu lượng sản phẩm | 3 L/h – Elix® Essential (UV) 3 5 L/h – Elix® Essential (UV) 5 10 L/h – Elix® Essential (UV) 10 15 L/h – Elix® Essential (UV) 15 |
| * Chỉ dành cho dòng có đèn UV (Elix® Essential UV) | |
Nước cấp:
| Chất lượng nước cấp | Được mô tả US-EPA, EP and WHO norms |
| Kết nối nước cấp | ½” Gaz M |
| Áp suất nước cấp* | 1 – 6 bar |
| Nhiệt độ nước cấp | 5 – 35 °C |
| * Cần có bộ điều khiển áp suất khi áp dưới 6 bar, cho ngược dòng | |
2. Thông số kỹ thuật hệ thống:
| Kích thước (H x W x D) | 470 x 268 x 339 mm (18.5 x 10.5 x 13.3 in) |
| Khối lượng | 17.2 – 18.5 kg (46.8 – 49.6 lb) |
| Nguồn cấp | 100 – 230 V +/- 10%/ 50 – 60 Hz +/- 10% |
| Elix® Reference – kết nối dữ liệu hệ thống máy chính | Ethernet (RJ45) |






















