Mô tả
1. Thông số kỹ thuật nước:
Elix® Advantage pure water (Type 2):
Trở kháng 25 °C* | Typically 10-15 MΩ•cm |
TOC | < 30 ppb |
Lưu lượng nước | 3 L/h (Elix® Advantage 3) 5 L/h (Elix® Advantage 5) 10 L/h (Elix® Advantage 10) 15 L/h (Elix® Advantage 15) |
Nước từ bộ E-POD® dispenser với bộ lọc cuối, thông số chất lượng nước đạt được: | |
Hạt (size > 0.22 µm)** | < 1 particulate/mL |
Vi khuẩn** | < 10 cfu/100mL |
Pyrogens (độc tố)*** | < 0.001 EU/mL |
RNases*** | < 1 pg/mL |
Dnases*** | < 5 pg/mL |
Lưu lượng | Up to 2 L/min |
* Gía trị trở kháng hiển thị không bù trừ nhiệt theo yêu cầu USP **Với bộ lọc cuối Millipak® hoặc Biopak® ***Với bộ làm sạch Biopak® Polisher |
Nước cấp:
Chất lượng nước cấp | Potable tap water as described in US-EPA, EP and WHO norms |
Kết nối nước cấp | ½” Gaz M |
Áp suất nước cấp* | 1-6 bar |
Nhiệt độ nước cấp | 5 – 35 °C |
* Cần có bộ điều khiển áp suất khi áp dưới 6 bar, cho ngược dòng |
2. Thông số kỹ thuật hệ thống:
Máy chính:
Kích thước (H x W x D) | 500 x 346 x 484 mm (19.7 x 13.6 x 19.0 in) |
Khối lượng | 24.4 – 26.4 kg (53.8 – 58.0 lb) |
Nguồn cấp | 100 – 230 V +/- 10%/ 50 – 60 Hz +/- 10% |
Elix® Advantage – kết nối dữ liệu máy chính | Ethernet (RJ45) |
E-POD® dispenser:
Kích thước (H x D) | 579 x 230 mm (22.8 x 9.0 in) |
Khối lượng | 4.7 kg (12.1 lb) |
Chiều dài ống bộ phân phối | 0.8 m (31.5 in) |
Khoảng cách từ máy chính đến E-POD® | 2.9 m (9.5 ft) |
Chiều dài cáp nguồn | 2.9 m (9.5 ft) |
E-POD® – kết nối dữ liệu | Parallel port (25-pin D-Sub) |