Máy lọc nước loại I , đèn UV, bộ siêu lọc loại bỏ độc tố/Rnase, bộ RO, 100 lít/ ngày, bình chứa 80 lít

Giá: Liên hệ

Mã: Aquinity P/ 80 LifeScience Danh mục: Từ khóa:

Mô tả

1. Ứng dụng:

  • Máy lọc nước siêu sạch dòng Reagent cho các ứng dụng thông thường tại phòng thí nghiệm
  • Máy lọc nước siêu sạch dòng Analytical cho ứng dụng sắc ký, quang phổ: HPLC; LC; IC; CE; ICPMS….
  • Máy lọc nước siêu sạch dòng LifeScience cho các ứng dụng về sinh học phân tử và tế bào, vi sinh…

2. Tính năng kỹ thuật:

  • Máy lọc nước siêu sạch cho nước siêu sạch loại I (Type I), với đầu vào trực tiếp từ nước máy, nước uống (không cần bộ tiền xử lý) với modul thẩm thấu ngược RO, với thể tích bình chứa là 80 lít;
  • Máy lọc nước siêu sạch cho nước siêu sạch với độ dẫn 0.055 µS/cm tại 25°C (18.2 MegOhm/cm), và giá trị cacbon hữu cơ TOC < 1 ppb.
  • Máy lọc nước siêu sạch lọc nước siêu sạch với bộ tiền lọc RO với mức xử lý 10 lít/ giờ, kết hợp với kỹ thuật khử khoáng mixed bed và lọc cacbon
  • Máy lọc nước siêu sạch phù hợp cho lượng tiêu thụ hằng ngày khoảng 100 lít/ ngày;
  • Máy lọc nước siêu sạch lọc với 03 bước làm sạch nước
  • Qúa trình làm sạch với bộ khử ứng dụng đặc biệt MemPak, dùng loại bỏ ion và nhiễu hữu cơ từ nước cấp xuống mức vết.
  • Qúa trình làm sạch cuối được cấp với bộ lọc cuối 0.22µm để loại bỏ vi khuẩn và hạt kích thước >0.22µm, đường vào 1/4″ NPTM, ống ra 6- 10 mm
  • Máy lọc nước siêu sạch với đèn UV tại bước sóng 185nm để làm giảm thành phần hữu cơ, TOC <5ppb và bước sóng 254nm để loại bỏ vi khuẩn.
  • Modul siêu lọc MCF 5000d cắt để loại bỏ độc tố vi khuẩn và RNase
  • Lựa chọn thêm:
  • MemTap: lựa chọn thể tích nước đầu vào từ 0.1 lít đến 999.9 lít
  • µs-Control: kiểm tra độ dẫn nước đầu vào
  • Back – up và chuyển dữ liệu các thông số vận hành và thành phầm với tài liệu phù hợp GMP/ GLP.

3. Thông số kỹ thuật:

Nước xử lý RO:

  • Lưu lượng nước xử lý RO: 10 lít/ giờ
  • Độ hồi lưu: 35%
  • Độ dẫn nước xử lý: < 2 µS/cm
  • Lượng TOC xử lý: <100 ppb

Chất lượng nước đầu ra:

  • Lưu lượng: 1.8 lít/ phút
  • Điện trở kháng: 18.2MΩ-cm
  • Tổng cacbon hữu cơ (TOC): 3ppb
  • Endotoxins < 0,001 EU/ml
  • Vận hành: 100 lít/ ngày
  • Kim loại nặng: <0.1ppb

Yêu cầu nước đầu vào:

  • Nguồn cung cấp nước: nước máy, nước uống
  • Độ dẫn: <1000 µS/cm tại 250C
  • Độ cứng: < 25 °GSG
  • Áp suất nước đầu vào: 0 – 5 bar
  • SDI: <3
  • Chlorine: < 0.5 mg/l

Thông số khác:

  • Bình chứa: 80 lít
  • Kích thước: L x W x H (mm) 900 x 320 x 535
  • Điện áp: 220 V, 50 Hz

4. Thông tin đặt hàng:

STT Thành phần
1

–          Máy chính

–          Bộ lõi lọc than hoạt tính (Activated carbon/prefilter cartridge), 10 “, AMB (code: 290-0085)

–          Bộ lõi lọc khử khoáng cho nồng độ hữu cơ thấp (code: 198-0041)

–          Bộ lõi lọc khử khoảng MF III D, làm tinh sạch nước tiền xử lý cho ứng dụng HPLC và LifeScience; khử khoáng mixed bed cho loại bỏ ion (code: 190-0059)

–          Bộ lọc cuối Final filter, capsule, 0,1µm, loại bỏ những hạt có kích thớn >0,1µm (code: 190-0057)

–          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Việt + tiếng Anh tiếng Việt + tiếng Anh

2 Bộ phụ kiện vận hành dự phòng:
  –          Bộ lõi lọc than hoạt tính (Activated carbon/prefilter cartridge), 10 “, AMB (code: 290-0085)
  –          Bộ lõi lọc khử khoáng cho nồng độ hữu cơ thấp (code: 198-0041)
  –          Bộ lõi lọc khử khoảng MF III D, làm tinh sạch nước tiền xử lý cho ứng dụng HPLC và LifeScience; khử khoáng mixed bed cho loại bỏ ion (code: 190-0059)
  –          Bộ lọc cuối Final filter, capsule, 0,1µm, loại bỏ những hạt có kích thớn >0,1µm (code: 190-0057)
  –          Đèn UV thay thế

 

Thông tin bổ sung

TÍNH NĂNG - ỨNG DỤNG

Máy lọc nước siêu sạch loại I, nước máy/ nước nguồn

NHÀ SẢN XUẤT

MembraPure – Đức

XUẤT XỨ

Đức