Mô tả
1. Thông số kỹ thuật nước:
Elix® Reference pure water (Type 2):
| Trở kháng tại 25 °C* | Typically 10-15 MΩ•cm |
| TOC | < 30 ppb |
| Lưu lượng thành phẩm | 3 L/h (Elix® Reference 3) 5 L/h (Elix® Reference 5) 10 L/h (Elix® Reference 10) 15 L/h (Elix® Reference 15) |
| * Gía trị trở kháng hiển thị không bù trừ nhiệt theo yêu cầu USP | |
Nước cấp:
| Chất lượng | Miêu tả theo US-EPA, EP và WHO norms |
| Kết nối nước cấp | ½” Gaz M |
| Áp suất* | 1 – 6 bar |
| Nhiệt độ | 5 – 35 °C |
| * Cần có bộ điều khiển áp suất khi áp dưới 6 bar, cho ngược dòng | |
2. Thông số kỹ thuật hệ thống:
| Kích thước (H x W x D) | 500 x 346 x 484 mm (19.7 x 13.6 x 19.0 in) |
| Khối lượng | 21.5 – 23.7 kg (47.0 – 52.2 lb) |
| Nguồn cấp | 100 – 230 V +/- 10%/ 50 – 60 Hz +/- 10% |
| Elix® Reference – kết nối dữ liệu với máy chính | Ethernet (RJ45) |























