Mô tả
1. Mô tả chung:
- Đáp ứng tiêu chuẩn OSHA, NFPA Code 30
- Đảm bảo an tòan tuyệt đối cho người lao động và môi trường làm việc
- Bảo vệ an tòan tài sản được bảo vệ
- Chống nổ, chống cháy thêm giúp an toàn lưu trữ hóa chất trong phòng thí nghiệm
2. Đặc tính kỹ thuật:
- Vật liệu: Thép dày 18-gauge , màu vàng với chữ cảnh báo màu đỏ
- Thân tủ bằng sắt hai lớp, giữa hai lớp là khỏang trống dày 1 ½”, giúp ngăn ngừa khỏi cháy.
- Bản lề cánh tủ bằng sắt dày 1.2mm liên tục suốt chiều dài cánh tủ giúp việc đóng tủ nhẹ nhàng
- Cửa khóa 3 vị trí giúp tăng độ an tòan
- Tủ có 02 vị trí thông khí, ren 2” bố trí 2 bên hông tủ với màng lọc chống cháy
- Khay chứa có khả năng chịu lực tối đa lá 350 pounds/khay
3. Thông số kỹ thuật:
STT | Model – Thông số |
1 | Model: 1901
UPC Code: 048441003488 – Kích thước ngòai 17 1/2″ W x 18″ D x 17 1/4″ H – Kích thước trong 14 1/2″ W x 15″ D x 14 1/4″ H – Thể tích: 2 Gallon – Cung cấp kèm theo 01 khay – Cửa mở không tự đóng |
2 | Model: 1904
UPC Code: 048441333417 – Kích thước ngòai 17 1/2″ W x 18″ D x 22 1/2″ H – Kích thước trong 14 1/2″ W x 15″ D x 19 1/2″ H – Thể tích 4 Gallon – Cung cấp kèm theo 01 khay – Cửa mở không tự đóng |
3 | Model: 1906
UPC Code: 048441333448 – Kích thước ngòai 23″ W x 18″ D x 44″ H – Kích thước trong 20″ W x 15″ D x 41″ H – Thể tích 16 Gallon – Cung cấp kèm theo 01 khay – Cửa mở không tự đóng |
4 | Model: 1923
Code: 048441333943 – Kích thước ngòai 23″W x 18″D x 65″H – Kích thước trong 20″W x 15″D x 62″H – Thể tích 24 Gallon – Cung cấp kèm theo 01 khay – Cửa mở không tự đóng |
5 | Model: 1925
UPC Code: 048441333202 – Kích thước ngòai 23”Wx18”Dx35”H mm – Kích thước trong 20″ W x 15″ D x 32″ H – Thể tích 12 Gallon – Cung cấp kèm theo 01 khay – Cửa mở hai cánh không tự đóng |