Mô tả
1. Thông số kỹ thuật:
- Dải nhiệt độ tiệt trùng: 100 ÷ 140°C
- Dải áp suất vận hành: 0 – 275kPa
- Áp suất tối đa vận hành: 343 kPa
- Điều khiển nhiệt độ điện tử với bộ vi xử lý
- Hiển thị nhiệt độ/ dải hiển thị: Analog/ 80 – 1600C
- Hiển thị áp suất/ dải hiển thị áp suất: Analog/ 0 – 600 kPa
- Nguồn gia nhiệt với công suất gia nhiệt 3.0Kw
- Điều khiển thời gian điện tử với bộ vi xử lý
- Hiển thị thời gian: Analog
- Dải hiển thị thời gian Tiệt trùng: 0 – 60 phút (50/ 60 Hz)
- Áp suất tiệt trùng: điều khiển máy nén áp suất, dải áp suất 0 – 294 kPa
- Áp suất làm lạnh: điều khiển máy nén áp suất, dải áp suất 0 – 343 kPa
- Làm lạnh bằng điền nước máy
- Chức năng an toàn:
- Ngăn chăn quá nhiệt bên trong buồng
- Ngăn rò rỉ
- Valve an toàn
- Valve an toàn cho bình nước làm lạnh hoặc valve được cài đặt ở bình làm lạnh
- Thiết bị ngăn sự cố:
- Cảm biến cảnh báo mực nước
- Điện rò rỉ:
- Dòng điện phá hủy: 30A (220V)
- Dòng điện cảm biến: 30 mA (220V)
- Chuẩn bảo vệ: cấp 1
- Điều kiện môi trường vận hành:
- Nhiệt độ: 5 – 350C
- Áp suất: 700 – 1060 hPa
- Độ ẩm: 30 – 85%
- Gradient nhiệt: trong khoảng 20
- Kích thước: φ248 x 542mm
- Kích thước buồng: φ238 x 435mm
- Thể tích buồng hữu dùng: 21 lít
- Vật liệu miếng gioăng đệm: cao su silicon chịu được áp suất bên trong
- Vật liệu buồng: SUS304
- Kích thước ngoài: 820W x 560D x 950H (chiều cao từ sàn nhà đến bảng điều khiển: 750) mm
- Khối lượng: 150 kg
- Điện vào: 15A/ 230V
- Nguồn điện cấp: một pha, 230V AC
(50/60 Hz) 15 A; - Công suất tiêu thụ: 0kW (2580cal/h)
2. Cung cấp bao gồm:
- Máy chính kèm bộ phụ kiện chuẩn (Ống xả và bình chứa nước xả).
- 02x giỏ làm bằng thép không rỉ (φ224 x 181 mm)
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt.