Mô tả
1. Thông số kỹ thuật:
Milli-Q® Direct – nước siêu sạch loại 1 (Type 1)
Trở kháng 25 °C* | 18.2 MΩ•cm |
Chỉ số TOC ** | ≤ 5 ppb |
Hạt kích thước > 0.22 µm*** | < 1 hạt/mL |
Vi khuẩn*** | < 10 CFU/100mL |
Độc tố Pyrogens (endotoxins)**** | < 0.001 EU/mL |
RNases**** | < 1 pg/mL |
DNases**** | < 5 pg/mL |
Lưu lượng | 2 L/ phút |
* Gía trị trở kháng hiển thị không bù trừ nhiệt theo yêu cầu USP ** Trong điều kiện thử nghiệm thích hợp *** Với bộ lọc cuối Millipak® hoặc Biopak® ****Với bộ làm sạch Biopak® Polisher |
Milli-Q® Direct RO water – nước loại 3 (Type 3)
Loại bỏ Ion | 97 đến 98% |
Loại bỏ hữu cơ cho MW > 200 Dalton | > 99 % |
Loại bỏ hạt | > 99% |
Lưu lượng đầu ra | 8 L/h (Milli-Q® Direct 8) 16 L/h (Milli-Q® Direct 16) |
Lưu lượng vận chuyển |
Từ bình chứa nước đầu vào: đến 2.5 lít/ phút Tư bơm lựa chọn thêm: tới 15 lít/ phút tại 1 bar |
Yêu cầu nước cấp:
Chỉ số độ dẫn nước cấp tại 25°C | < 2000 µS/cm |
Chỉ số TOC nước cấp | < 2000 ppb |
Áp suất nước cấp | 1 – 6 bar |
Nhiệt độ nước cấp | 5 – 35°C |
Chỉ số Chlorine nước cấp* | < 3 ppm |
Chỉ số Fouling nước cấp** | < 12 |
Độ pH nước cấp | 4 to 10 pH units |
Kết nối nước cấp | 1/2 in Gaz M |
(*)Chlorine nước cấp < 1ppm với Progard® T3 và > 3ppm với Progard® T3 + Prepak 1 (**) Chỉ số SDI < 5 với Progard® T3 và > 12 với Progard® T3 + Prepak 1 |
Thông số khác của hệ thống:
Kích thước (H x W x D) | 713 x 413 x 484 mm (28.07 x 16.25 x 18.03 in) |
Khối lượng | 27 – 28 kg (59.5 – 61.7 lb) |
Nguồn cấp | 100 – 230 V +/- 10%/ 50 – 60 Hz |
Electric power supply frequency | |
Kết nối dữ liệu máy chính | Ethernet (RJ45) |