Mô tả
Code: W3T198277
1. Giới thiệu chung dòng máy lọc nước siêu sạch UltraClear TWF EDI:
- Máy lọc nước dòng Ultra Clear TWF EDI được trang bị các thành phần cần thiết để sản xuất nước sạch và nước siêu sạch từ nước máy. Bộ lọc RO với độ hoàn lưu lên đến 30% giúp tiết kiệm nước
- Bộ lọc khử khoáng liên tục (CEDI) có lưu lượng 20 lit/ giờ và sản phẩm nước RO có chất lượng nước tới 2 µS/cm (16,6 MΩ-cm). Nước khử khoáng EDI có thể được đưa trực tiếp vào bình chứa tích hợp. Bộ lõi lọc làm sạch Cartridge Polish được cung cấp có thể cho nước đạt mức 0.055 µS/cm (18,2 MΩ-cm), với mức TOC từ 1 – 3ppb (dành cho model có đèn UV)
- Hệ thống với bộ siêu lọc cho nước không có RNase, DNase và DNA với bộ phân lượng tới 1.8 lít/ phút. Nước thành phẩm vượt quá những quy định về chất lượng nước như ASTM Type 1, CLSI and ISO 3696 Type 1.
- Lựa chọn thêm với nhiều phụ kiện cho các ứng dụng khác nhau của phòng thí nghiệm. Lựa chọn thêm bao gồm: bộ siêu lọc (ultrafiltration), đèn UV oxy hóa và kiểm soát TOC có thể được thiết kế cho những ứng dụng khác nhau. Tích hợp bộ xả tự động theo chu kỳ cho kéo dài thời gian xử dụng của bộ siêu lọc, giảm chi phí vận hành
2. Thông số kỹ thuật UltraClear TWF EDI UV TM 60l:
- Cho ứng dụng phân tích AAS, các ứng dụng phân tích hằng ngày, đệm chuẩn, GC
Thông số nước loại II:
- Lưu lượng tại 150C: 20 lit/ giờ
- Độ dẫn tại 250C: 0.2 µS/cm
Thông số nước cất loại I:
- Lưu lượng: 1.8 lit/ phút
- Độ dẫn tại 250C: 0.055 µS/cm
- Trở kháng tại 250C: 18.2 MΩ-cm
- Chỉ số TOC: < (1-3) ppb
- Vi khuẩn: <1 cfu/ml
- Hạt >0.1 micro: < 0.1/ ml
Thông số nước cấp:
- Áp suất: 0.1 – 5 bar
- Độ dẫn: <1400 µS/cm
- Chỉ số Colloid: <3 SDI
- Clo tự do: <0.5 mg/ l
- Hàm lượng Fe: <0.1 mg/ l
- Hàm lượng SiO2: 15 mg/l
- CO2 max: 15 mg/l
- TOC: <50 ppb
- Nhiệt độ: 5 – 350C
Thông số khác:
- Kích thước: (HxWxD) 530x900x320 mm
- Khối lượng: 46kg
- Nguồn cấp: 100-240V/ 50-60Hz
3. Cung cấp bao gồm:
- Máy lọc nước siêu sạch loại I, model: Ultra Clear TWF EDI UV TM 60l
- Phụ kiện chuẩn cho vận hành
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Việt + tiếng Anh
4. Vật tư tiêu hao:
STT | Mã code | Thành phần | Thời gian thay thế |
1 | W3T199848 | Conditioning module | Tùy thuộc vào độ cứng nước cất và nước tiêu thụ |
2 | W3T197613 | Bộ tiền xử lý AMB | 6 – 12 tháng |
3 | W3T197621 | Bộ tiền xử lý DTO | 6 – 12 tháng |
4 | W3T197694 | Bộ làm sạch (Polishing Module) MFIIID | 6 – 12 tháng |
5 | W3T199853 | Bộ làm sạch (Polishing Module) ILT | 6 – 12 tháng |
6 | W2T526542 | Lọc tiệt trùng 0.1 micro | 6 tháng |
7 | W3T199768 | Bộ Kit khử trùng | |
8 | W2T558521 | Đèn UV thay thế | 12 tháng |
9 | W3T197614 | Modul lọc siêu sạch | 18 – 36 tháng |
10 | W3T197620 | Bộ thay thế RO | 2 – 3 năm |
11 | W3T199197 | Bộ cartridge bẫy CO2 | 12 tháng |
12 | W2T558519 | Đèn UV | 12 tháng |
13 | W3T198007 | EDI cell 20 l/h | 4 – 5 năm |