Mô tả
Code: W3T324340
1. Giới thiệu chung dòng máy lọc nước siêu sạch LaboStar:
- Máy lọc nước siêu sạch LaboStar cho nước thành phẩm có độ dẫn 0.055 µS/cm (18.2 MΩ-cm) và giá trị TOC <10 ppb. Nước thành phẩm có tiệt trùng UV cho giá trị TOC 1 – 5 ppb. Chất lượng nước vượt quá các tiêu chuẩn nước ASTM Type I, CLSI và ISO 3696 Type I.
- Máy lọc nước siêu sạch LaboStart với nước cấp là nước lọc Deion, nước cất, hoặc nước thẩm thấu ngược RO. Việc chọn lựa công cụ xử lý ở hệ thống LaboStart 2 và 4, kết ợp với modul làm sạch DI, đảm bảo nước đạt được những chất lượng nước cao nhất.
- Bộ lọc vô trùng tích điện 0.2 µm ở bộ phân phối dispenser giúp loại bỏ vi khuẩn và độc tố; cho nước thành phảm có độc tố <0.001 EU/ml mà không cần thêm thiết bị hỗ trợ nào. Có thể với lọc 0.2 µm không tích điện
- Dòng lọc nước siêu sạch LaboStart 4 loại di động với bình chứa có thể được điền nước trực tiếp
2. Thông số kỹ thuật LaboStar PRO UV 2:
Thông số nước cất loại I:
- Lưu lượng: 1.5 lit/ phút (tùy thuốc vào áp suất đầu vào, tối thiểu 1 LPM với áp suất >0.1 bar)
- Độ dẫn tại 250C: 0.055 µS/cm
- Trở kháng tại 250C: 18.2 MΩ-cm
- Chỉ số TOC: 1-5 ppb
- Vi khuẩn: <1 cfu/ml (với bộ lọc tiệt trùng)
- Độc tố: <0.001 EU/ ml (với bộ lọc tiệt trùng)
- Hạt >0.2 micro: < 0.1/ ml
Thông số nước cấp:
- Áp suất: 0.1 – 6 bar
- Độ dẫn: <20 µS/cm
- Chỉ số Colloid: <3 SDI
- Clo tự do: <0.5 mg/ l
- Hàm lượng Fe: <0.1 mg/ l
- CO2 max: 15 mg/l
- Nhiệt độ: 5 – 350C
Thông số khác:
- Công suất: 270W
- Kích thước: (HxWxD) 535x400x410 mm
- Khối lượng: 43kg
- Nguồn cấp: 100-240V/ 50-60Hz
3. Cung cấp bao gồm:
- Máy lọc nước siêu sạch loại I, model: LaboStar PRO UV 2
- Phụ kiện chuẩn cho vận hành
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Việt + tiếng Anh
4. Vật tư tiêu hao:
STT | Mã code | Thành phần | Thời gian thay thế |
1 | W3T197618 | Bộ tiền xử lý VMD (hệ thống không có đèn UV) | 6 – 12 tháng |
2 | W3T197621 | Bộ tiền xử lý DTO (hệ thống có đèn UV) | 6 – 12 tháng |
3 | W2T558521 | Đèn UV thay thế | 12 tháng |
4 | W3T197694 | Polishing Module MFIIID | 6 – 12 tháng |
5 | W3T199853 | Polishing Module ILT | 6 – 12 tháng |
6 | W3T199279 | Màng lọc tiệt trùng giữ nội độc tố 0.2 µm (gói 3 cái) | 6 tháng |
7 | W3T199200 | Màng lọc tiệt trùng không giữ nội độc tố 0.2 µm (gói 3 cái) | 6 tháng |
8 | W3T199768 | Bộ Kit khử trùng |