Mô tả
Code: W3T324337
1. Giới thiệu chung dòng máy lọc nước siêu sạch LaboStar PRO TWF:
- Máy lọc nước siêu sạch LaboStar PRO TWF với nguồn cấp từ nước nguồn, nước uống. Thiết bị trang bị bộ tiền lọc và bộ lọc thẩm thấu ngược. Nước thành phẩm có thể đươc thu hồi vào bình chứa và hoàn lưu cuối thồng qua bơm hoàn lưu. Người dùng có thể cho ra nước loại III từ bình chứa 7 lít hoặc nước loại I từ bộ phân phối Dispenser với chất lượng nước thành phẩm có độ dẫn 0.055 µS/cm (18.2 MΩ-cm) và giá trị TOC <10 ppb. Nước thành phẩm có tiệt trùng UV cho giá trị TOC 1 – 5 ppb. Chất lượng nước vượt quá các tiêu chuẩn nước ASTM Type I, CLSI và ISO 3696 Type I.
- Máy lọc nước siêu sạch LaboStart PRO TWF với Bộ lọc vô trùng tích điện 0.2 µm ở bộ phân phối dispenser giúp loại bỏ vi khuẩn và độc tố; cho nước thành phảm có độc tố <0.001 EU/ml mà không cần thêm thiết bị hỗ trợ nào. Có thể với lọc 0.2 µm không tích điện
2. Thông số kỹ thuật LaboStar PRO TWF:
Ứng dụng:
- Phân tích thông thường
- Đệm chuẩn
- AAS
- GC
- IC
- ICP
- Công nghệ tế báo
- Ứng dụng nhạy Pyrogen
- Type III water
- Công nghiệp thực phẩm QC
Thông số nước loại III:
- Lưu lượng tại 250C: 9 lít/ giờ
- Lưu lượng tại 200C: 8 lít/ giờ
- Lưu lượng tại 150C: 7 lít/ giờ
- Lượng loại bỏ cho Ion: cực đại 98%
- Lượng loại bỏ cho vi khuẩn: >99%
- Lượng loại bỏ hạt: >99%
Thông số nước cất loại I:
- Lưu lượng: 1.2 lit/ phút
- Độ dẫn tại 250C: 0.055 µS/cm
- Trở kháng tại 250C: 18.2 MΩ-cm
- Chỉ số TOC: 5-10 ppb
- Vi khuẩn: <1 cfu/ml (với bộ lọc tiệt trùng)
- Độc tố: <0.001 EU/ ml (với bộ lọc tiệt trùng)
- Hạt >0.2 micro: < 0.1/ ml
Thông số nước cấp:
- Áp suất: 3 – 5 bar
- Độ dẫn: <1400µS/cm
- Chỉ số Colloid: <3 SDI
- Clo tự do: <0.5 mg/ l
- Hàm lượng Fe: <0.1 mg/ l
- CO2 max: 15 mg/l
- Nhiệt độ: 5 – 350C
Thông số khác:
- Công suất: 270W
- Kích thước: (HxWxD) 535x400x520 mm
- Nguồn cấp: 100-240V/ 50-60Hz
3. Cung cấp bao gồm:
- Máy lọc nước siêu sạch loại I, model: LaboStar PRO TWF
- Phụ kiện chuẩn cho vận hành
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Việt + tiếng Anh
4. Vật tư tiêu hao:
STT | Mã code | Thành phần | Thời gian thay thế |
1 | W3T197613 | Bộ tiền lọc AMB | 6 – 12 tháng |
2 | W2T558521 | Đèn UV thay thế | 12 tháng |
3 | W3T197694 | Polishing Module MFIIID | 6 – 12 tháng |
4 | W3T199853 | Polishing Module ILT | 6 – 12 tháng |
5 | W3T199279 | Màng lọc tiệt trùng giữ nội độc tố 0.2 µm (gói 3 cái) | 6 tháng |
6 | W3T199200 | Màng lọc tiệt trùng không giữ nội độc tố 0.2 µm (gói 3 cái) | 6 tháng |
7 | W3T199768 | Bộ Kit khử trùng | |
8 | W3T197620 | Bộ thay thế RO 10 lít/ giờ | 2 – 3 năm |
9 | W3T199880 | Lỗ lọc cho bể | |
10 | W3T199556 | Bộ treo tường cho model LaboStart PRO TWF | |
11 | W3T324494 | Bình chứa 30 lít | |
12 | W3T324495 | Bình chứa 60 lít | |
13 | W3T314413 | Bộ khử khí đến 15 lít/ giờ |