Mô tả
1. Thông số kỹ thuật máy chính:
- Lò nùng L 9/11/SW/B180 với tích hợp cân chính xác và phần mềm để xác định lượng mất đo đốt; phù hợp trong phân tích bùn và rác thải hộ gia đình
- Phần mềm ghi nhận cả nhiệt độ và khối lượng mất
- Gia nhiệt từ hai bên bởi những tấm Ceramic gia nhiệt
- Tấm gia nhiệt Ceramic tích hợp bộ gia nhiệt được bảo vệ an toàn khỏi khói và bắn tung tóe
- Độ bền cao, với lớp lót sợi quang chân không hiệu năng cao
- Kết cấu với khung làm bằng thép không gỉ
- Kết cấu với lớp vỏ kép cho nhiệt độ bên ngoài thấp và ổn định
- Lựa chọn với cánh cửa mở lên (lift door)
- Đường thoát khí thải được lắp đằng sau lò.
- Có thể điều chỉnh đường khí vào trên cửa lò.
- Điều khiển nguồn với mạch SSR (Solid state relay) cho vận hành êm
- Cung cấp kèm bệ đỡ, pitong ceramic, với đĩa bệ đỡ cho nối với lò, cân và gói phần mềm
- Lựa chọn với 03 cân khác nhau với sự khác nhau về khối lượng và độ phân giải
- Phần mềm với dữ liệu đường cong nhiệt độ và độ mất do đốt cháy dùng PC
2. Thông số kỹ thuật:
- Nhiệt độ cực đại: 1.1000C
- Nhiệt độ đạt cực đại nhiệt độ: 75 phút
- Kích thước bên trong (WxDxH): 230x240x170mm,
- Thể tích: 09 lít
- Kích thước bên ngoài (WxDxH): 480x550x570mm
- Công suất tiêu thụ: 3KW
- Sử dụng nguồn điện 1 phase; 110 V – 240 V tại 50 hoặc 60 Hz
- Khối lượng: 55kg
- Lò sử dụng bộ điều khiển nhiệt độ B 180 kiểu số (digital)
3. Bộ điều khiển B180:
- Số chương trình: 1
- Phân đoạn chương trình: 2
- Số vùng kiểm soát lớn nhất: 01
- Cài đặt chương trình theo bước 10C hoặc 1 phút
- Có thông báo trạng thái bằng chữ
- Có chức năng cài đặt thời gian khởi động.
- Có đếm giờ hoạt động
- Có âm báo tự động
- Vào dữ liệu thông qua các phím số
- Bộ điều khiển nhiệt độ bằng vi xử lý PID với hệ thống chuẩn đoán bản thân.
- Hiển thị số trên màn hình LCD
Lựa chọn thêm bộ điều khiển: P330
Model: L 9/11/SW/P330
Code: LW090K1SNI
- Số chương trình: 9
- Phân đoạn chương trình: 40
- Số vùng kiểm soát lớn nhất: 01
- Cài đặt chương trình theo bước 10C hoặc 1 phút
- Nút chuyển phân đoạn chương trình
- Có thông báo trạng thái bằng chữ
- Có chức năng cài đặt thời gian khởi động.
- Có đếm giờ hoạt động thời gian thực
- Có âm báo tự động
- Bộ điều khiển nhiệt độ bằng vi xử lý PID với hệ thống chuẩn đoán bản thân.
- Hiển thị số trên màn hình LCD
- Vào dữ liệu thông qua các phím số
Lựa chọn cân:
STT | Model | Độ đọc | Dải khối lượng | Số Plunger | Gía trị chuẩn | Khả năng tải tối thiểu |
1 | EW-1500 | 0.01g | 1500 g | 850g | 0.1g | 0.5g |
2 | EW-3000 | 0.01g | 3000 g | 850g | 0.1g | 0.5g |
3 | EW-6000 | 0.10g | 6000 g | 850g | 1.0g | 5.0g |
- Cung cấp bao gồm:
- Lò nung 11000C, 9 lít, với cân và phần mềm, mở lên, Model: L 9/11/SW/B180, Code: LW090K1CNI
- 1x Bộ phụ kiện chuẩn
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Việt + tiếng Anh