Mô tả
Code: W3T197659
– Cho ứng dụng phân tích:
- DNA sequencing
- RNase-, DNase- and DNA-free
- PCR
- IVF
- 2-D-electrophoresis
- Critical cell and tissue culture
- Pyrogen sensitive applications
1. Thông số kỹ thuật:
Chất lượng nước cất:
- Lưu lượng: 1.8 lit/ phút
- Độ dẫn tại 250C: 0.055 µS/cm
- Trở kháng tại 250C: 18.2 MΩ-cm
- Chỉ số TOC: < (1-3) ppb
- DNase, RNase, DNA: không có
- Vi khuẩn: <1 cfu/ml
- Độc tố Endotoxin: < 0.001 EU/ ml
- Hạt >0.1 micro: < 0.1/ ml
Chất lượng nước cấp:
- Áp suất: 0.1 – 5 bar
- Độ dẫn: <2000 µS/cm
- Chỉ số Colloid: <3 SDI
- Clo tự do: <0.5 mg/ l
- Hàm lượng Fe: <0.1 mg/ l
- CO2 max: 15 mg/l
- TOC: <50 ppb
- Nhiệt độ: 5 – 350C
Thông số khác:
- Kích thước: (HxWxD) 530x560x320 mm
- Khối lượng: 44kg
- Nguồn cấp: 100-240V/ 50-60Hz
2. Cung cấp bao gồm:
- Máy lọc nước siêu sạch loại I, model: Ultra Clear TWF UV UF TM 60 l
- Phụ kiện chuẩn cho vận hành
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Việt + tiếng Anh tiếng Việt + tiếng Anh
3. Vật tư tiêu hao:
STT | Mã code | Thành phần | Thời gian thay thế |
1 | W3T197618 | Bộ lọc deion VMD | 6 – 12 tháng |
2 | W3T197613 | Bộ tiền xử lý AMB | 6 – 12 tháng |
3 | W3T197621 | Bộ tiền xử lý DTO | 6 – 12 tháng |
4 | W3T197694 | Bộ làm sạch (Polishing Module) MFIIID | 6 – 12 tháng |
5 | W3T199853 | Bộ làm sạch (Polishing Module) ILT | 6 – 12 tháng |
6 | W2T526542 | Lọc tiệt trùng 0.1 micro | 6 tháng |
7 | W3T199768 | Bộ Kit khử trùng | |
8 | W2T558521 | Đèn UV thay thế | 12 tháng |
9 | W3T197614 | Modul lọc siêu sạch | 18 – 36 tháng |
10 | W3T197620 | Bộ thay thế RO | 2 – 3 năm |
11 | W3T199197 | Bộ cartridge bẫy CO2 | 12 tháng |
12 | W2T558519 | Đèn UV | 12 tháng |