Mô tả
1. Thông số kỹ thuật nước:
Elix® Large pure water (Type 2):
Trở kháng tại 25 °C | > 5 MΩ•cm |
TOC | < 30 ppb |
Vi khuẩn | < 10 CFU/mL |
Loại bỏ Silicate | > 99.9 % |
Lưu lượng | 20 L/h (Elix® 20) 35 L/h (Elix® 35) 70 L/h (Elix® 70) 100 L/h (Elix® 100) |
Nước cấp:
Chất lượng nước cấp | Potable tap water |
Độ dẫn tại 25 °C | < 2000 µS/cm |
Áp suất | 2 – 6 bar |
Nhiệt độ | 5 – 35°C |
Lượng chlorine nước cấp | ứng dung đặc biệt yêu cầu bộ xác định tiền xử lý |
Feed water fouling index | ứng dung đặc biệt yêu cầu bộ xác định tiền xử lý |
Độ pH | 4 – 10 pH units |
Kết nối nước cấp | ½ in Gaz M |
2. Thông số kỹ thuật hệ thống:
Kích thước (H x W x D) | 734 x 662 x 441 mm (28.9 x 26.1 x 17.4 in) |
Khối lượng | 45 – 62 kg (99 – 137 lb) |
Cổng kết nối dữ liệu | RS232 |